Trang chủ017650 • KOSDAQ
add
Daelim Paper
Giá đóng cửa hôm trước
7.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,70 T KRW
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,96 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 11,64% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | -34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -35,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 T | -7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,88 T | -9,48% |
Tổng tài sản | 321,76 T | 1,47% |
Tổng nợ | 45,20 T | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | -34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 T | 25,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,50 Tr | -102,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,95 Tr | 21,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,83 T | -72,73% |
Dòng tiền tự do | 4,84 T | 5,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
193