Trang chủ017650 • KOSDAQ
add
Daelim Paper
Giá đóng cửa hôm trước
6.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 6.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,29 T KRW
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
4,39
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,61 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 16,04% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -74,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -75,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | -61,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,47 T | 1,48% |
Tổng tài sản | 317,22 T | 4,55% |
Tổng nợ | 47,23 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -74,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 T | 167,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 T | -41,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,57 Tr | 60,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,00 Tr | 89,75% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -75,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
179