Trang chủ017650 • KOSDAQ
add
Daelim Paper
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.530,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,22 T KRW
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,89 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | -2,01% |
Thu nhập ròng | 4,89 T | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 T | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 T | -10,35% |
Tổng tài sản | 317,36 T | 1,47% |
Tổng nợ | 43,26 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 T | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -79,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 T | -172,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,12 Tr | 10,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,69 T | -388,68% |
Dòng tiền tự do | -6,78 T | -523,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
180