Trang chủ0176 • HKG
add
Superactive Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
640,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,36 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -94,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,43 | -77,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | -393,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | 30,07% |
Tổng tài sản | 889,69 Tr | -17,17% |
Tổng nợ | 910,95 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -94,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,87 Tr | 519,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,50 N | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,78 Tr | -474,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 502,10% |
Dòng tiền tự do | -13,03 Tr | -56,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
300