Trang chủ017800 • KRX
add
Công ty Thang máy Hyundai
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.500,00 ₩ - 54.300,00 ₩
Phạm vi một năm
37.550,00 ₩ - 55.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 NT KRW
Số lượng trung bình
147,77 N
Tỷ số P/E
29,06
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,67 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 86,81 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 61,34 T | 46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 43,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,14 T | 45,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,83 T | 0,10% |
Tổng tài sản | 3,37 NT | -1,69% |
Tổng nợ | 2,11 NT | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,34 T | 46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,67 T | 527,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,32 T | 211,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,14 T | -198,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,79 T | 306,60% |
Dòng tiền tự do | -14,45 T | -114,51% |
Giới thiệu
Hyundai Elevator Co., Ltd., a Hyundai Group subsidiary, is a South Korean company that manufactures elevators, escalators, moving walkways, and parking systems. Based in Chungju, South Korea, Hyundai Elevator has six overseas subsidiaries in China, Vietnam, Indonesia, Malaysia, Turkey, and Brazil and agents in 49 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
2.696