Trang chủ017860 • KRX
add
DS Dansuk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.600,00 ₩ - 26.100,00 ₩
Phạm vi một năm
20.000,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,31 T KRW
Số lượng trung bình
139,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,12 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | -8,07% |
Thu nhập ròng | 6,24 T | 139,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 110,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,03 T | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,62 T | -0,28% |
Tổng tài sản | 766,60 T | 5,81% |
Tổng nợ | 477,66 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 T | 139,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 T | -28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 T | 11,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 T | 458,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 155,27% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -215,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
442