Trang chủ017890 • KOSDAQ
add
korea Alcohol Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
8.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.550,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.330,00 ₩ - 12.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,67 T KRW
Số lượng trung bình
25,71 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,25 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | 44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 48,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,29 T | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,16 T | 35,82% |
Tổng tài sản | 664,98 T | 10,27% |
Tổng nợ | 122,21 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | 44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -76,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,58 T | 257,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 T | -228,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,39 T | 781,11% |
Dòng tiền tự do | -11,35 T | -435,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160