Trang chủ017890 • KOSDAQ
add
korea Alcohol Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
9.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.120,00 ₩
Phạm vi một năm
7.430,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,18 T KRW
Số lượng trung bình
29,51 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,86 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 8,57 T | 11,14% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | 293,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 296,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 T | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,69 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 654,92 T | 0,27% |
Tổng nợ | 92,97 T | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | 293,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 T | -28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,05 T | 122,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,43 Tr | -100,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,32 T | -8,07% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -220,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160