Trang chủ017900 • KRX
add
AUK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.722,00 ₩ - 1.740,00 ₩
Phạm vi một năm
1.645,00 ₩ - 3.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,18 T KRW
Số lượng trung bình
198,98 N
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,47 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -199,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -194,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 139,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,64 T | 11,12% |
Tổng tài sản | 256,07 T | 4,12% |
Tổng nợ | 21,74 T | 19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -199,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -72,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 74,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,44 N | 109,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -764,50 Tr | 70,75% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -39,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
743