Trang chủ017900 • KRX
add
AUK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ₩ - 1.834,00 ₩
Phạm vi một năm
1.538,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,17 T KRW
Số lượng trung bình
43,28 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,85 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | -8,42% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 301,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 277,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,50 Tr | 126,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,63 T | 14,13% |
Tổng tài sản | 260,83 T | 3,84% |
Tổng nợ | 21,59 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 301,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | -25,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 T | -20,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,87 Tr | -444,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 T | -42,67% |
Dòng tiền tự do | 6,40 T | -17,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
739