Trang chủ017940 • KRX
add
E1 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.800,00 ₩ - 66.600,00 ₩
Phạm vi một năm
60.500,00 ₩ - 84.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,19 T KRW
Số lượng trung bình
11,75 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 NT | 51,39% |
Chi phí hoạt động | 113,35 T | 69,46% |
Thu nhập ròng | 21,22 T | -24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,39 T | 135,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,40 T | 231,07% |
Tổng tài sản | 15,38 NT | 231,39% |
Tổng nợ | 13,13 NT | 347,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,22 T | -24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,81 T | 83,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,27 T | -636,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 740,31 T | 320,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,97 T | 262,27% |
Dòng tiền tự do | 176,71 T | 136,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
308