Trang chủ017960 • KRX
add
Hankuk Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.900,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.400,00 ₩ - 26.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
747,32 N
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,56 T | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 18,83 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 21,86 T | 108.443,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 97.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,39 T | 350,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,82 T | 115,62% |
Tổng tài sản | 921,83 T | 16,89% |
Tổng nợ | 433,14 T | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 T | 108.443,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,78 T | 406,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 T | 61,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 T | 62,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,22 T | 283,79% |
Dòng tiền tự do | 56,47 T | 1.135,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
729