Trang chủ017960 • KRX
add
Hankuk Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.350,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Phạm vi một năm
9.400,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
808,55 N
Tỷ số P/E
47,10
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,86 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 878,97 T | 10,92% |
Tổng nợ | 404,68 T | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
729