Trang chủ018000 • KOSDAQ
add
Unison Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.164,00 ₩ - 1.280,00 ₩
Phạm vi một năm
555,00 ₩ - 1.432,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,45 T KRW
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | -79,31% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -22,12% |
Thu nhập ròng | -4,06 T | 63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,88 | -77,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 T | 72,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | -28,55% |
Tổng tài sản | 248,97 T | -5,35% |
Tổng nợ | 182,76 T | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 T | 63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 T | 245,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -248,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 T | -452,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -175,25% |
Dòng tiền tự do | 3,86 T | -63,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
161