Trang chủ018000 • KOSDAQ
add
Unison Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
786,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ₩ - 790,00 ₩
Phạm vi một năm
555,00 ₩ - 1.275,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -71,52% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -20,17% |
Thu nhập ròng | -4,08 T | -18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,33 | -317,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,89 Tr | -177,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 T | 38,25% |
Tổng tài sản | 253,77 T | -13,20% |
Tổng nợ | 183,33 T | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 T | -18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 139,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,73 T | 1.914,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | -76,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,58 T | 31,83% |
Dòng tiền tự do | -2,35 T | 79,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
161