Trang chủ018120 • KOSDAQ
add
Jinro Distillers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.510,00 ₩ - 17.680,00 ₩
Phạm vi một năm
14.260,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,06 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,54 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 24,42% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | -15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 T | 48,23% |
Tổng tài sản | 97,70 T | 7,68% |
Tổng nợ | 9,03 T | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,89 Tr | 93,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -185,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | 72,56% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 77,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
55