Trang chủ0181 • HKG
add
Fujian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | -40,03% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -44,25% |
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | 49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,95 | 15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,46 N | 16,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 Tr | -20,02% |
Tổng tài sản | 354,23 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | 49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -282,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 | 101,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,99 N | 13,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | -509,30% |
Dòng tiền tự do | 502,31 N | -11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
112