Trang chủ0181 • HKG
add
Fujian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
30,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 Tr | -39,61% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -44,25% |
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | 49,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,06 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,74 N | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 Tr | -20,02% |
Tổng tài sản | 354,23 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 Tr | 49,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
112