Trang chủ018250 • KRX
add
Aekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.990,00 ₩ - 14.140,00 ₩
Phạm vi một năm
13.600,00 ₩ - 26.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
365,26 T KRW
Số lượng trung bình
50,38 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,28 T | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 65,23 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | 5,71 T | -55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -53,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,55 T | -38,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,06 T | -31,03% |
Tổng tài sản | 484,59 T | -4,63% |
Tổng nợ | 89,79 T | -28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 T | -55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,71 T | -180,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 549,91 Tr | 104,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 T | -60,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,96 T | -991,39% |
Dòng tiền tự do | -31,45 T | -17,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
847