Trang chủ018250 • KRX
add
Aekyung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.040,00 ₩ - 15.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.700,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,85 T KRW
Số lượng trung bình
99,61 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,08 T | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 60,89 T | -3,80% |
Thu nhập ròng | 5,11 T | -62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -58,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,12 T | -50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,93 T | -36,65% |
Tổng tài sản | 517,54 T | 3,50% |
Tổng nợ | 126,49 T | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 T | -62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,37 T | 74,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,04 T | 285,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | 342,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,11 T | 836,75% |
Dòng tiền tự do | 34,43 T | 57,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
863