Trang chủ018290 • KOSDAQ
add
VT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.850,00 ₩ - 31.350,00 ₩
Phạm vi một năm
11.650,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT KRW
Số lượng trung bình
701,50 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,14 T | 23,82% |
Chi phí hoạt động | 31,94 T | 25,35% |
Thu nhập ròng | 31,18 T | 293,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,94 | 217,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,11 T | 93,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,39 T | 104,23% |
Tổng tài sản | 341,92 T | 40,74% |
Tổng nợ | 122,47 T | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,18 T | 293,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,77 T | 1.350,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,30 T | -28.673,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 T | 103,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,10 T | -935,58% |
Dòng tiền tự do | -9,15 T | -787,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
163