Trang chủ018310 • KOSDAQ
add
Sammok S-Form Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.450,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Phạm vi một năm
17.060,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
324,14 T KRW
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,31 T | -30,04% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | -19,45% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -92,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -88,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,78 T | -48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,24 T | 29,25% |
Tổng tài sản | 789,45 T | 1,39% |
Tổng nợ | 147,60 T | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -92,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 T | -49,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,46 T | -20,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 T | -89,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,17 T | -347,55% |
Dòng tiền tự do | 32,08 T | -21,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
306