Trang chủ018310 • KOSDAQ
add
Sammok S-Form Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.150,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
15.070,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
292,65 T KRW
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
2,84
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,86 T | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | -15,74% |
Thu nhập ròng | 10,17 T | -65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -59,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,23 T | -37,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,97 T | 37,97% |
Tổng tài sản | 780,27 T | 4,43% |
Tổng nợ | 153,72 T | -29,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 T | -65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,57 T | 11,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,65 T | -357,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 T | 52,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 T | -80,28% |
Dòng tiền tự do | 36,39 T | 1,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
315