Trang chủ018310 • KOSDAQ
add
Sammok S-Form Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
17.060,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
307,23 T KRW
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,73 T | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 100,84% |
Thu nhập ròng | 16,59 T | -65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | -51,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,64 T | -51,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,76 T | 41,27% |
Tổng tài sản | 781,27 T | 5,56% |
Tổng nợ | 136,60 T | -17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 T | -65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,48 Tr | 20,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,06 T | 115,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | 16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 T | 111,35% |
Dòng tiền tự do | -4,72 T | -607,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
306