Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.673,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.622,00 ₩ - 1.673,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 2.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,03 T KRW
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
26,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,64 T | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 11,77% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 273,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 246,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | 600,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,22 T | 117,56% |
Tổng tài sản | 428,05 T | 18,45% |
Tổng nợ | 230,90 T | 30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 273,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,60 T | -103,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,18 Tr | 45,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,79 T | 260,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 161,78% |
Dòng tiền tự do | -13,75 T | -176,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
379