Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.538,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.517,00 ₩ - 1.541,00 ₩
Phạm vi một năm
1.244,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,37 T KRW
Số lượng trung bình
470,54 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,27 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 27,98% |
Thu nhập ròng | 8,46 T | 222,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 200,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 T | 121,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,32 T | 12,42% |
Tổng tài sản | 449,07 T | 8,56% |
Tổng nợ | 241,00 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 T | 222,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,07 T | -318,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,83 Tr | 111,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,62 T | 542,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 T | 866,74% |
Dòng tiền tự do | -15,72 T | -86,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
377