Trang chủ018470 • KRX
add
Choil Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Phạm vi một năm
1.244,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,61 T KRW
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,44 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -5,47% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | 117,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 109,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 T | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,18 T | -12,86% |
Tổng tài sản | 421,67 T | 7,87% |
Tổng nợ | 222,05 T | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | 117,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | -55,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,03 Tr | 97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 T | -38,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 T | 80,81% |
Dòng tiền tự do | -7,42 T | -234,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
385