Trang chủ0184 • HKG
add
Keck Seng Investments Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
700,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,17 N
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,49 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 152,48 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | 43,66 Tr | 92,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 98,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -0,68% |
Tổng nợ | 1,85 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,66 Tr | 92,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,15 Tr | -53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,17 Tr | 101,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,19 Tr | -191,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 Tr | -187,43% |
Dòng tiền tự do | 30,81 Tr | -16,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.798