Trang chủ0184 • HKG
add
Keck Seng Investments Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
734,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
84,03 N
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,52 Tr | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 152,11 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | 84,26 Tr | -3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,57 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 5,76 T | -0,71% |
Tổng nợ | 1,90 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,26 Tr | -3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.830