Trang chủ018500 • KRX
add
Dongwon Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.513,00 ₩ - 1.562,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,63 T KRW
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,99 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 18,17 T | -5,87% |
Thu nhập ròng | -190,21 Tr | -105,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -105,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 T | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 T | -10,43% |
Tổng tài sản | 501,07 T | 5,02% |
Tổng nợ | 378,80 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,21 Tr | -105,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,61 T | 116,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,13 T | 24,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 T | -314,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,25 Tr | -204,12% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 115,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
551