Trang chủ018500 • KRX
add
Dongwon Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ₩ - 1.538,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,84 T KRW
Số lượng trung bình
558,91 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,17 T | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 21,02 T | -11,36% |
Thu nhập ròng | 13,16 T | 2.234,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 1.865,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,61 T | 130,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,96 T | 100,54% |
Tổng tài sản | 515,83 T | 7,71% |
Tổng nợ | 382,87 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 T | 2.234,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,02 T | 150,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,93 T | -164,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,57 T | 1.138,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,38 T | 1.668,83% |
Dòng tiền tự do | -16,84 T | -273,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
551