Trang chủ018500 • KRX
add
Dongwon Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.276,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.259,00 ₩ - 1.283,00 ₩
Phạm vi một năm
1.259,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,14 T KRW
Số lượng trung bình
61,46 N
Tỷ số P/E
3,36
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,74 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 22,21 T | 18,99% |
Thu nhập ròng | 7,84 T | -7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,92 T | 28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 T | 23,80% |
Tổng tài sản | 471,32 T | 0,58% |
Tổng nợ | 355,06 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 T | -7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,09 T | 16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 T | -130,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,01 T | -4,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,57 Tr | -140,84% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | -66,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
538