Trang chủ018620 • KOSDAQ
add
WooGene B&G CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ₩ - 893,00 ₩
Phạm vi một năm
830,00 ₩ - 1.216,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T KRW
Số lượng trung bình
43,88 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 T | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 24,55% |
Thu nhập ròng | 227,67 Tr | 126,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,89 Tr | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 T | 81,11% |
Tổng tài sản | 122,01 T | 10,74% |
Tổng nợ | 45,67 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,67 Tr | 126,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | -6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 T | 180,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | 24,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 175,43% |
Dòng tiền tự do | 66,33 Tr | -98,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
92