Trang chủ018620 • KOSDAQ
add
WooGene B&G CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
894,00 ₩ - 903,00 ₩
Phạm vi một năm
823,00 ₩ - 1.216,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T KRW
Số lượng trung bình
63,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,49 T | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | -9,17% |
Thu nhập ròng | -7,11 T | -999,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,68 | -1.240,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,85 Tr | -107,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 112,87 T | -7,17% |
Tổng nợ | 43,45 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 T | -999,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 954,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 206,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,04 Tr | -105,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | -75,77% |
Dòng tiền tự do | -467,27 Tr | -115,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
92