Trang chủ018670 • KRX
add
SK Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
266.000,00 ₩ - 277.000,00 ₩
Phạm vi một năm
160.000,00 ₩ - 293.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 NT KRW
Số lượng trung bình
21,46 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 NT | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 81,31 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 87,53 T | 331,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 305,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,47 T | 66,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | 17,19% |
Tổng tài sản | 7,65 NT | 18,07% |
Tổng nợ | 4,87 NT | 24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,53 T | 331,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,04 T | 226,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,10 T | 51,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,16 T | 385,65% |
Dòng tiền tự do | 154,32 T | 660,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
610