Trang chủ018670 • KRX
add
SK Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
191.700,00 ₩ - 201.500,00 ₩
Phạm vi một năm
144.900,00 ₩ - 229.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT KRW
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 NT | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 75,91 T | 22,01% |
Thu nhập ròng | 73,54 T | -41,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -41,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,93 T | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,78 T | 28,59% |
Tổng tài sản | 6,73 NT | 15,21% |
Tổng nợ | 4,07 NT | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,54 T | -41,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,01 T | 146,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,42 T | -105,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,95 T | 40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,51 T | -415,62% |
Dòng tiền tự do | 12,97 T | 103,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
562