Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
803,00 ₩ - 823,00 ₩
Phạm vi một năm
738,00 ₩ - 1.579,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,20 T KRW
Số lượng trung bình
37,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,07 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 14,24 T | 10,62% |
Thu nhập ròng | -8,10 T | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,46 | 24,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 T | 8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | -61,75% |
Tổng tài sản | 46,39 T | -32,42% |
Tổng nợ | 17,43 T | -32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 T | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -102,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | -218,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | -121,33% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | -622,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
225