Trang chủ018700 • KOSDAQ
add
Barunson
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.069,00 ₩ - 1.108,00 ₩
Phạm vi một năm
914,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 T KRW
Số lượng trung bình
34,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,32 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | -3,65 T | 17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,81 | 27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | 52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | -35,50% |
Tổng tài sản | 59,55 T | -30,54% |
Tổng nợ | 21,66 T | -33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 T | 17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -270,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | -311,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,57 Tr | -114,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 T | -1.395,93% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | -620,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
225