Trang chủ019010 • KOSDAQ
add
VenueG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 ₩ - 2.205,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,04 T KRW
Số lượng trung bình
58,27 N
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 7,42 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 4,44 T | -49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,28 | -55,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 T | 110,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,39 T | 18,63% |
Tổng tài sản | 629,56 T | -1,56% |
Tổng nợ | 264,10 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 T | -49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 T | 70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 T | -125,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 T | -275,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 T | -227,24% |
Dòng tiền tự do | 29,93 T | 1.097,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
133