Trang chủ019170 • KRX
add
Dược phẩm Shin Poong
Giá đóng cửa hôm trước
14.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.960,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
810,05 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,41 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 23,44 T | 0,31% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | 50,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | 51,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 351,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,98 T | -5,27% |
Tổng tài sản | 336,92 T | -2,58% |
Tổng nợ | 80,27 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | 50,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,18 Tr | 400,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,70 Tr | -112,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -234,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,21 Tr | -123,18% |
Dòng tiền tự do | -344,14 Tr | 89,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
819