Trang chủ019170 • KRX
add
Dược phẩm Shin Poong
Giá đóng cửa hôm trước
7.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Phạm vi một năm
6.400,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
414,31 T KRW
Số lượng trung bình
87,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,26 T | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 31,50 T | -9,55% |
Thu nhập ròng | -12,64 T | 61,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,87 | 65,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 T | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,46 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 342,09 T | -2,28% |
Tổng nợ | 84,00 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,64 T | 61,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,01 T | -22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 T | -239,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,70 T | 2.054,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 T | 46,98% |
Dòng tiền tự do | -5,78 T | -71,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
815