Trang chủ019180 • KRX
add
THN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Phạm vi một năm
2.730,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,29 T KRW
Số lượng trung bình
107,26 N
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,61 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 20,85 T | 39,85% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 172,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 159,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 T | -68,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,66 T | 23,40% |
Tổng tài sản | 454,35 T | 12,75% |
Tổng nợ | 306,37 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 172,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 T | -66,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 T | -193,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 T | 9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 T | -184,20% |
Dòng tiền tự do | 2,52 T | -93,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
560