Trang chủ019180 • KRX
add
THN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.885,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 3.535,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,65 T KRW
Số lượng trung bình
91,45 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,39 T | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | 18,39% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | -46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -55,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 T | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,71 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 463,16 T | 11,64% |
Tổng nợ | 315,32 T | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | -46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 T | -270,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | 0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,25 Tr | -109,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,02 T | -271,30% |
Dòng tiền tự do | -12,47 T | -76,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
598