Trang chủ019210 • KOSDAQ
add
YG-1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.820,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,08 T KRW
Số lượng trung bình
521,92 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,60 T | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 38,27 T | 18,68% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 162,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 138,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 T | 21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,70 T | 23,87% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 11,81% |
Tổng nợ | 672,59 T | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 162,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 T | -33,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 T | -317,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,70 T | 47,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 T | 19,68% |
Dòng tiền tự do | -3,85 T | -108,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.479