Trang chủ019210 • KOSDAQ
add
YG-1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.020,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Phạm vi một năm
4.820,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,45 T KRW
Số lượng trung bình
252,82 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,62 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 37,55 T | 12,54% |
Thu nhập ròng | 4,30 T | -43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,08 T | -22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,96 T | 23,81% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 13,18% |
Tổng nợ | 741,98 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 T | -43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,01 T | -648,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 T | -210,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,36 T | 178,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 T | 26,15% |
Dòng tiền tự do | -45,71 T | -473,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.479