Trang chủ0193 • HKG
add
Capital Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 Tr | 26,45% |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -226,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,38 | -199,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,85 Tr | 1,98% |
Tổng tài sản | 812,41 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 55,97 Tr | 58,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -226,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,10 Tr | -838,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 21,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,60 Tr | 660.550,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,82 Tr | -548,85% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | 42,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
95