Trang chủ0193 • HKG
add
Capital Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
32,99 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 Tr | 57,41% |
Chi phí hoạt động | 17,08 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | -378,50 N | 96,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 97,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | 57,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -157,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,88 Tr | 1,93% |
Tổng tài sản | 807,15 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 40,71 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,50 N | 96,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,00 N | 109,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 Tr | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,50 N | 82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | 133,78% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -58,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
95