Trang chủ019440 • KRX
add
SeAH Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.800,00 ₩ - 13.960,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 14.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,73 T KRW
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,65 T | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 10,54 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 886,95 Tr | -55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -53,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 T | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | 6,59% |
Tổng tài sản | 667,93 T | -5,03% |
Tổng nợ | 329,22 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,95 Tr | -55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,37 T | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 T | -59,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 T | 34,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 727,22 Tr | 195,74% |
Dòng tiền tự do | 9,63 T | 11,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
331