Trang chủ019440 • KRX
add
SeAH Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.550,00 ₩ - 13.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 16.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,32 T KRW
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
116,35
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,73 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 11,96 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 45,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 T | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | -9,74% |
Tổng tài sản | 690,22 T | -2,71% |
Tổng nợ | 353,05 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | 323,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 T | -127,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -171,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 T | -25,16% |
Dòng tiền tự do | -9,59 T | -9,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
438