Trang chủ019490 • KRX
add
Exicure Hitron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
748,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ₩ - 742,00 ₩
Phạm vi một năm
593,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,57 T KRW
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | -13,24% |
Thu nhập ròng | -59,32 T | -742,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -901,43 | -605,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,95 T | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,86 T | 110,86% |
Tổng tài sản | 79,52 T | 188,52% |
Tổng nợ | 45,63 T | 122,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,32 T | -742,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,93 T | -50,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 T | -63,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,72 T | 16,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,13 T | -5,68% |
Dòng tiền tự do | -9,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
32