Trang chủ019490 • KRX
add
Exicure Hitron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
658,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
646,00 ₩ - 662,00 ₩
Phạm vi một năm
586,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,22 T KRW
Số lượng trung bình
998,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 357,16% |
Thu nhập ròng | -4,99 T | -71,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,04 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 T | -159,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 T | 48,67% |
Tổng tài sản | 68,92 T | — |
Tổng nợ | 34,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 T | -71,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | -25,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | 50,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 T | -1.883,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,12 T | 2,96% |
Dòng tiền tự do | -6,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
33