Trang chủ019490 • KRX
add
Hitron Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
864,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,21 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,70 T | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 12,62 T | 44,27% |
Thu nhập ròng | -17,83 T | -2.585,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,38 | -3.019,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,59 T | -3.277,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 55,58 T | -13,33% |
Tổng nợ | 38,48 T | 29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,83 T | -2.585,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,89 T | -12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 382,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 T | 15,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,90 Tr | 101,59% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | 68,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
60