Trang chủ0194 • HKG
add
Liu Chong Hing Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 5,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
93,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,67 Tr | 58,27% |
Chi phí hoạt động | 105,09 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | -210,17 Tr | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,83 | 54,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 Tr | -107,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 84,23% |
Tổng tài sản | 14,89 T | -0,71% |
Tổng nợ | 4,35 T | 28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,17 Tr | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,78 Tr | 99,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,46 Tr | 113,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,51 Tr | 19,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 Tr | 104,39% |
Dòng tiền tự do | -26,12 Tr | -249,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
546