Trang chủ019540 • KOSDAQ
add
Ilji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.245,00 ₩ - 4.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,57 T KRW
Số lượng trung bình
62,12 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,37 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 22,81 T | 28,54% |
Thu nhập ròng | 8,40 T | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 12,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,26 T | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,55 T | 413,52% |
Tổng tài sản | 616,31 T | 8,75% |
Tổng nợ | 459,19 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 T | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,52 T | 2.663,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,75 T | -735,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,51 T | 35,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | 601,82% |
Dòng tiền tự do | 32,90 T | 465,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
396