Trang chủ019540 • KOSDAQ
add
Ilji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,16 T KRW
Số lượng trung bình
124,09 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,25 T | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 17,93 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | -612,61 Tr | -104,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -104,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 T | -50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,68 T | 208,61% |
Tổng tài sản | 575,40 T | 9,07% |
Tổng nợ | 425,07 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,61 Tr | -104,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,04 T | 1.648,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,90 T | -61,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 T | 16,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,02 T | 70,84% |
Dòng tiền tự do | 20,31 T | 142,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
407