Trang chủ019540 • KOSDAQ
add
Ilji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 4.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.525,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,92 T KRW
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
1,39
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,97 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 22,07 T | 47,78% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 181,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 171,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,52 T | 72,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,05 T | -11,49% |
Tổng tài sản | 543,22 T | 0,85% |
Tổng nợ | 398,29 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 181,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -107,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 T | -69,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,70 T | 149,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,72 T | -67,02% |
Dòng tiền tự do | -8,24 T | -124,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
383