Trang chủ019570 • KOSDAQ
add
Plutus Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
322,00 ₩ - 332,00 ₩
Phạm vi một năm
223,00 ₩ - 748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T KRW
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 202,10% |
Chi phí hoạt động | 449,32 Tr | -58,93% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | 78,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,44 | -120,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | -43,40% |
Tổng tài sản | 47,58 T | 43,30% |
Tổng nợ | 10,13 T | 428,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | 78,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | -37,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,32 Tr | -3.481,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | 121,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | 291,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
9