Trang chủ019590 • KOSDAQ
add
SUNP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.765,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 1.028,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,96 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,88 Tr | -98,29% |
Chi phí hoạt động | 565,67 Tr | 91.237.698,39% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -102,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,43 | -244,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -76,38% |
Tổng tài sản | 24,94 T | -82,08% |
Tổng nợ | 5,85 T | -23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -102,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,92 Tr | 31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,10 Tr | 175,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -13.396,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | -98,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4