Trang chủ0195 • HKG
add
Greentech Technology International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,48 Tr HKD
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,39 Tr | 94,45% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 315,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 210,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,45 Tr | 3.016,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,25 Tr | -15,86% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 19,32% |
Tổng nợ | 572,95 Tr | 38,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,04 Tr | 315,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,75 Tr | 30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,78 Tr | 21,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 Tr | 83,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | 96,01% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | 103,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
347