Trang chủ019660 • KOSDAQ
add
Globon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
446,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
446,00 ₩ - 579,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 1.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T KRW
Số lượng trung bình
320,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 26,32% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 71,97% |
Thu nhập ròng | -12,27 T | -140,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,35 | -90,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -57,05% |
Tổng tài sản | 63,03 T | 74,86% |
Tổng nợ | 45,14 T | 145,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,27 T | -140,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | 15,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 T | -132,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | -50,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,64 T | -512,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
19