Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.405,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,90 T KRW
Số lượng trung bình
40,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,65 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 35,82 T | 13,29% |
Thu nhập ròng | 188,87 Tr | -98,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -98,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,84 T | -21,07% |
Tổng tài sản | 604,55 T | 0,45% |
Tổng nợ | 292,34 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,87 Tr | -98,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,81 T | 737,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 T | -111,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,87 T | 69,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,68 Tr | -100,74% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | 57,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.237