Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
221,07 T KRW
Số lượng trung bình
43,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,39 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 31,02 T | -24,44% |
Thu nhập ròng | -4,76 T | 66,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 128,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 T | 22,83% |
Tổng tài sản | 604,41 T | -9,76% |
Tổng nợ | 285,33 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 T | 66,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,77 T | -222,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,92 T | 148,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 T | -90,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,59 T | -1.180,35% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | 63,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.237