Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.285,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,69 T KRW
Số lượng trung bình
50,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,80 T | — |
Chi phí hoạt động | 173,00 T | — |
Thu nhập ròng | -7,50 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,43 T | 44,04% |
Tổng tài sản | 605,26 T | 0,12% |
Tổng nợ | 292,02 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,50 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.292