Trang chủ0196 • HKG
add
Honghua Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T HKD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 110,27 Tr | 26,19% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 101,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 101,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,95 Tr | 73,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 2,94% |
Tổng tài sản | 12,77 T | -2,96% |
Tổng nợ | 9,15 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 101,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,15 Tr | -50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,60 Tr | 43,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,81 Tr | -22,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,99 Tr | -20,81% |
Dòng tiền tự do | 14,97 Tr | 115,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.795