Trang chủ0196 • HKG
add
Honghua Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T HKD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
219,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 169,62 Tr | -42,94% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 102,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 102,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,09 Tr | 392,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,13 Tr | 19,51% |
Tổng tài sản | 11,93 T | -4,72% |
Tổng nợ | 8,26 T | -7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 102,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,02 Tr | 3.511,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,44 Tr | -232,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,82 Tr | -4.364,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,33 Tr | -917,76% |
Dòng tiền tự do | 51,29 Tr | 744,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.934