Trang chủ019770 • KOSDAQ
add
Seoyon TopMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.490,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 T KRW
Số lượng trung bình
29,52 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,83 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 897,14 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 76,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 97,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | 118,85% |
Tổng tài sản | 147,96 T | 8,81% |
Tổng nợ | 58,92 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,04 T | 3.747,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | -245,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | -181,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 T | -20,74% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | 666,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
197