Trang chủ019990 • KOSDAQ
add
Enertork Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,54 T KRW
Số lượng trung bình
60,88 N
Tỷ số P/E
117,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -42,59% |
Thu nhập ròng | 753,52 Tr | 229,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 217,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,57 Tr | 1.840,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -11,50% |
Tổng tài sản | 44,69 T | -2,40% |
Tổng nợ | 3,10 T | -44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,52 Tr | 229,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | 130,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,18 Tr | -3.070,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,19 Tr | 9,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 80,23% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 379,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
84