Trang chủ020000 • KRX
add
Handsome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.280,00 ₩ - 17.870,00 ₩
Phạm vi một năm
13.650,00 ₩ - 18.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
399,39 T KRW
Số lượng trung bình
91,20 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,32 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 200,50 T | -2,52% |
Thu nhập ròng | 18,35 T | -24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -21,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,15 T | -19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,65 T | -9,04% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 0,19% |
Tổng nợ | 335,41 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 T | -24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,49 T | -14,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 T | 66,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 T | 12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 T | 209,06% |
Dòng tiền tự do | 18,33 T | -34,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Trang web
Nhân viên
1.496