Trang chủ020000 • KRX
add
Handsome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.650,00 ₩ - 14.710,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 21.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
344,19 T KRW
Số lượng trung bình
34,25 N
Tỷ số P/E
5,79
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,72 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 186,47 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | -74,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -74,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,86 T | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,30 T | -37,18% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | -2,66% |
Tổng nợ | 342,71 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | -74,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,20 T | 713,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,18 T | -193,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,30 T | 64,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 T | -155,90% |
Dòng tiền tự do | 16,80 T | 237,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Trang web
Nhân viên
1.532