Trang chủ020000 • KRX
add
Handsome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.360,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Phạm vi một năm
13.650,00 ₩ - 19.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
347,78 T KRW
Số lượng trung bình
30,94 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,70 T | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 216,12 T | -3,50% |
Thu nhập ròng | 13,01 T | -44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -42,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,93 T | -23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,99 T | -2,34% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | 1,27% |
Tổng nợ | 340,07 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,01 T | -44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,24 T | -39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 T | -54,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,06 T | 28,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 T | -148,70% |
Dòng tiền tự do | 58,16 T | -72,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Trang web
Nhân viên
1.496