Trang chủ020120 • KRX
add
KidariStudio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ₩ - 3.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,58 T KRW
Số lượng trung bình
869,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,81 T | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 23,03 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | -5,50 T | 80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,86 | 84,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -185,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,79 T | 6,58% |
Tổng tài sản | 330,39 T | -4,25% |
Tổng nợ | 130,30 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 T | 80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | -61,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | 84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,39 Tr | 81,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 126,86% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | -121,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
292