Trang chủ020120 • KRX
add
KidariStudio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ₩ - 3.925,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 7.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,25 T KRW
Số lượng trung bình
739,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,27 T | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 20,92 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | -168,53 Tr | 94,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 94,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 T | 886,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,19 T | -0,59% |
Tổng tài sản | 341,74 T | -8,58% |
Tổng nợ | 134,75 T | 24,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,53 Tr | 94,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 T | 686,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,28 T | -157,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 T | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -978,96 Tr | -119,60% |
Dòng tiền tự do | 11,93 T | 620,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
295