Trang chủ020120 • KRX
add
KidariStudio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.525,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 7.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,65 T KRW
Số lượng trung bình
335,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,77 T | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 21,15 T | 23,54% |
Thu nhập ròng | -1,18 T | 69,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | 75,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | 292,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 464,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,65 T | -16,58% |
Tổng tài sản | 338,97 T | -9,74% |
Tổng nợ | 132,76 T | 26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 T | 69,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | -215,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,37 T | 194,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 T | 57,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 T | 147,17% |
Dòng tiền tự do | 34,70 T | 180.365,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
287