Trang chủ020150 • KRX
add
Lotte Energy Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 27.700,00 ₩
Phạm vi một năm
25.850,00 ₩ - 59.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT KRW
Số lượng trung bình
162,72 N
Tỷ số P/E
183,72
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,45 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 19,43 T | 26,47% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 97,00 | 36,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,13 T | -145,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 555,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,21 T | -22,72% |
Tổng tài sản | 2,36 NT | -3,09% |
Tổng nợ | 514,39 T | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,54 T | 357,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,79 T | -135,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 T | 72,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,70 T | -121,86% |
Dòng tiền tự do | 11,82 T | 113,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
528