Trang chủ020150 • KRX
add
Lotte Energy Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22.000,00 ₩
Phạm vi một năm
20.100,00 ₩ - 59.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
82,26 N
Tỷ số P/E
161,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,40 T | -18,79% |
Chi phí hoạt động | 19,90 T | 28,51% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | -18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -53,00 | -17,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,50 T | -184,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,06 T | -26,83% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | -4,61% |
Tổng nợ | 380,07 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | -18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 T | 214,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,31 T | -61,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,70 T | -1.029,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,87 T | -132,08% |
Dòng tiền tự do | 17,52 T | -58,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
528