Trang chủ020150 • KRX
add
Lotte Energy Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.200,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Phạm vi một năm
19.460,00 ₩ - 50.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT KRW
Số lượng trung bình
102,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,97 T | -34,64% |
Chi phí hoạt động | 22,49 T | 26,21% |
Thu nhập ròng | -46,75 T | -4.127,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,59 | -6.332,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -964,00 | -3.916,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,91 T | -191,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,67 T | -43,34% |
Tổng tài sản | 2,24 NT | -10,78% |
Tổng nợ | 372,16 T | -30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,75 T | -4.127,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,13 T | 44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,74 T | -184,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,46 T | -527,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,28 T | -152,95% |
Dòng tiền tự do | -45,14 T | -59,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
577