Trang chủ0204 • HKG
add
Capital Realm Financial Holdings Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -28,53% |
Chi phí hoạt động | -1,26 Tr | -120,77% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -152,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -314,45 | -172,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 180,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,64 Tr | -25,14% |
Tổng tài sản | 406,83 Tr | 15,56% |
Tổng nợ | 36,71 Tr | 164,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -152,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11