Trang chủ0206 • HKG
add
CM Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
438,40 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,59 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,10 Tr | 14,63% |
Tổng tài sản | 310,37 Tr | -4,88% |
Tổng nợ | 131,12 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | -67,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,50 N | 105,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | 134,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 Tr | 319,51% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | 10,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
313