Trang chủ0206 • HKG
add
CM Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,73 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,80 Tr | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | -24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,78 Tr | -10,89% |
Tổng tài sản | 307,70 Tr | -6,98% |
Tổng nợ | 130,61 Tr | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -93,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,39 Tr | -64,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 Tr | 12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -104,74% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | -36,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
496