Trang chủ020710 • KOSDAQ
add
Sigong Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.810,00 ₩ - 3.895,00 ₩
Phạm vi một năm
3.095,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,68 T KRW
Số lượng trung bình
476,58 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,46 T | 85,32% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 24,28% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 170,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 137,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 1.045,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,95 T | -19,82% |
Tổng tài sản | 216,47 T | 22,80% |
Tổng nợ | 61,58 T | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 170,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 T | -289,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 T | 182,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,40 Tr | 76,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | -227,96% |
Dòng tiền tự do | -9,63 T | -297,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
152