Trang chủ020760 • KRX
add
Iljin Display Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
836,00 ₩ - 858,00 ₩
Phạm vi một năm
816,00 ₩ - 1.548,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,43 T KRW
Số lượng trung bình
47,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,74 T | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 47,42% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | 43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,14 Tr | 373,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 70,17 T | -40,74% |
Tổng nợ | 38,63 T | -56,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 T | -188,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -2.642,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 T | 207,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,71 Tr | 103,30% |
Dòng tiền tự do | -158,99 Tr | 85,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
103