Trang chủ0209 • HKG
add
Winshine Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,39 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -23,23 Tr | -511,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 | -503,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,13 Tr | -186,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,26 Tr | -53,70% |
Tổng tài sản | 352,88 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | 493,37 Tr | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -140,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,23 Tr | -511,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.654