Trang chủ021040 • KOSDAQ
add
DHSteel
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.337,00 ₩ - 1.394,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,78 T KRW
Số lượng trung bình
524,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,33 T | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | -4,74% |
Thu nhập ròng | -556,54 Tr | -319,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -345,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -54,47% |
Tổng tài sản | 175,04 T | — |
Tổng nợ | 134,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,54 Tr | -319,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 T | 257,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | -207,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,11 Tr | 130,93% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
262