Trang chủ021040 • KOSDAQ
add
DHSteel
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.772,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,20 T KRW
Số lượng trung bình
101,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,27 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -10,67% |
Thu nhập ròng | -10,46 T | -1.927,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,02 | -1.984,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,34 Tr | -78,23% |
Tổng tài sản | 184,90 T | -8,32% |
Tổng nợ | 143,90 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 T | -1.927,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,68 Tr | -99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,05 T | 79,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,13 T | 11,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -30,12% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
238