Trang chủ021050 • KRX
add
Seowon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.332,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 1.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,43 T KRW
Số lượng trung bình
248,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,77 T | 638,10% |
Chi phí hoạt động | 11,11 T | 502,91% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -99,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 T | 2.142,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,42 T | 14,27% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 12,80% |
Tổng nợ | 680,05 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,30 T | -1.674,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | -1.154,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,28 T | 2.369,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,18 T | -50,55% |
Dòng tiền tự do | -29,62 T | 91,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
113