Trang chủ021050 • KRX
add
Seowon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.237,00 ₩ - 1.278,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 2.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,58 T KRW
Số lượng trung bình
386,33 N
Tỷ số P/E
1,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,45 T | 529,83% |
Chi phí hoạt động | 13,51 T | 438,62% |
Thu nhập ròng | -5,81 T | -2.466,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -302,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,06 T | 1.641,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,28 T | 263,45% |
Tổng tài sản | 981,65 T | 297,43% |
Tổng nợ | 634,91 T | 416,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 T | -2.466,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,91 T | 141,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,49 T | 1.802,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,21 T | -136,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,68 Tr | 110,36% |
Dòng tiền tự do | 61,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
114