Trang chủ0210 • HKG
add
Daphne International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
949,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,15 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 17,80 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,62 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,46 Tr | 30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,64 Tr | -11,18% |
Tổng tài sản | 919,65 Tr | 10,63% |
Tổng nợ | 131,85 Tr | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109