Trang chủ0210 • HKG
add
Daphne International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
909,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,75 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 15,68 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 25,27 Tr | 59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,93 | 59,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,67 Tr | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,81 Tr | 30,52% |
Tổng tài sản | 931,17 Tr | 14,05% |
Tổng nợ | 168,93 Tr | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,27 Tr | 59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,58 Tr | 10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 Tr | -688,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | 87,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,98 Tr | 79,33% |
Dòng tiền tự do | 18,54 Tr | 3,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109