Trang chủ0211 • HKG
add
Styland Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
202,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,78 Tr | 2.960,52% |
Chi phí hoạt động | 20,01 Tr | 50,57% |
Thu nhập ròng | -20,14 Tr | 19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,81 | -102,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,86 Tr | 54,58% |
Tổng tài sản | 656,66 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 377,35 Tr | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,14 Tr | 19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | 928,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,00 N | 290,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,18 Tr | -221,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,50 N | 96,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
47