Trang chủ0212 • HKG
add
Nanyang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 $
Mức chênh lệch một ngày
24,05 $ - 24,45 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
830,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,45 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | -51,47 Tr | -33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,80 Tr | 17,32% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -12,63% |
Tổng nợ | 90,52 Tr | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,47 Tr | -33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,12 Tr | 774,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,22 Tr | -2,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -144,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,96 Tr | 37,93% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | 7,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
13