Trang chủ0212 • HKG
add
Nanyang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Phạm vi một năm
23,20 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
849,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
617,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,42 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | -134,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,20 | -134,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,66 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,06 Tr | 18,91% |
Tổng tài sản | 5,07 T | -4,44% |
Tổng nợ | 107,17 Tr | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | -134,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 Tr | 276,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | 282,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,84 Tr | -24,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,92 Tr | 49,30% |
Dòng tiền tự do | 36,90 Tr | 1,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
13